Giá thuê căn hộ chung cư The Pathway Sầm Sơn Thanh Hóa 2025-2026

Tóm tắt

1. Tổng quan về dự án The Pathway Sầm Sơn

The Pathway Sầm Sơn là dòng căn hộ cao tầng ven biển nằm trong đại đô thị Sun Grand Boulevard – trung tâm du lịch mới của Sầm Sơn do Sun Group đầu tư và phát triển. Dự án gồm 9 tòa tháp cao 20 tầng, tọa lạc ngay quảng trường biển và trục đại lộ trung tâm, chỉ vài bước chân là đến bãi biển Sầm Sơn.

Căn hộ The Pathway được thiết kế theo tiêu chuẩn cao cấp, hướng đến mô hình “nghỉ dưỡng – cho thuê – sinh lời”. Cư dân hoặc nhà đầu tư có thể vừa sử dụng để ở, vừa khai thác cho thuê ngắn hạn theo mô hình condotel, phục vụ khách du lịch trong nước và quốc tế.

Các loại hình căn hộ phổ biến tại The Pathway gồm:

  • Studio: 28–35 m², phù hợp với khách cá nhân hoặc cặp đôi.

  • 1PN: 43–48 m², dành cho gia đình nhỏ.

  • 1PN+: 50–55 m², thêm không gian phụ linh hoạt.

  • 2PN: 65 m², phù hợp với nhóm bạn hoặc gia đình 3–4 người.

  • 3PN: 80–100 m², dành cho gia đình đông thành viên hoặc nhóm du lịch.

2. Đặc điểm mùa vụ và cơ sở định giá thuê

Thị trường cho thuê căn hộ tại Sầm Sơn chịu ảnh hưởng mạnh bởi tính mùa vụ du lịch.

  • Mùa cao điểm (tháng 5 – tháng 8): Công suất thuê đạt trên 80–90%, giá thuê tăng 1,5–2 lần so với mức trung bình.

  • Mùa thấp điểm (tháng 9 – tháng 4 năm sau): Lượng khách giảm, giá thuê điều chỉnh giảm 30–50% để kích cầu.

Ngoài ra, giá thuê còn phụ thuộc vào:

  • Hướng view (view biển, quảng trường, nội khu).

  • Tầng cao (tầng 15 trở lên thường giá cao hơn 10–20%).

  • Mức độ hoàn thiện nội thất (đầy đủ tiện nghi – cao cấp – tiêu chuẩn khách sạn).

  • Dịch vụ vận hành & quản lý (tự khai thác hoặc ủy thác cho Sun Property).

3. Bảng giá thuê căn hộ The Pathway Sầm Sơn năm 2025

Bảng dưới đây thể hiện mức giá thuê trung bình theo mùa, chia theo loại căn hộ và so sánh công suất khai thác – doanh thu ước tính – tỷ suất lợi nhuận.

Loại căn hộ Diện tích (m²) Giá thuê mùa cao điểm (triệu/đêm) Giá thuê mùa thấp điểm (triệu/đêm) Công suất trung bình/năm Doanh thu ước tính/năm (triệu đồng) Tỷ suất lợi nhuận ước tính/năm*
Studio 28 – 35 1,8 – 2,8 0,9 – 1,6 65% 250 – 320 8 – 9%
1PN 43 – 48 2,0 – 3,5 1,2 – 2,0 70% 350 – 420 9 – 10%
1PN+ 50 – 55 2,5 – 4,0 1,4 – 2,2 75% 400 – 480 9 – 11%
2PN 60 – 70 3,0 – 5,0 1,8 – 3,0 75% 600 – 750 10 – 12%
3PN 80 – 100 4,0 – 6,5 2,5 – 4,0 80% 850 – 1.200 11 – 12%

(*) Tỷ suất lợi nhuận được tính theo công thức:

(Doanh thu cho thuê – Chi phí vận hành) / Tổng giá trị căn hộ × 100%

Với giả định căn hộ được đầu tư nội thất chuẩn 4 sao, khai thác quanh năm và không bị gián đoạn bởi các yếu tố đặc biệt (thời tiết, dịch vụ, lễ hội…).

4. Phân tích chi tiết từng loại hình căn hộ

4.1. Căn hộ Studio – vốn nhỏ, khai thác linh hoạt

  • Đặc điểm: Diện tích nhỏ gọn, dễ thiết kế nội thất, phù hợp khách đi lẻ hoặc cặp đôi.

  • Giá thuê trung bình:

    • Mùa cao điểm: 1,8 – 2,8 triệu/đêm

    • Mùa thấp điểm: 0,9 – 1,6 triệu/đêm

  • Ưu điểm: Dễ lấp đầy phòng, chi phí đầu tư thấp, khả năng quay vòng nhanh.

  • Nhược điểm: Biên lợi nhuận thấp hơn do diện tích nhỏ, công suất thuê ảnh hưởng mạnh bởi mùa vụ.

  • Gợi ý khai thác: Tối ưu nội thất thông minh, tận dụng nền tảng OTA (Booking, Airbnb) để tăng lượng đặt phòng.

4.2. Căn hộ 1 phòng ngủ (1PN) – lựa chọn phổ biến cho gia đình nhỏ

  • Giá thuê trung bình:

    • Cao điểm: 2,0 – 3,5 triệu/đêm

    • Thấp điểm: 1,2 – 2,0 triệu/đêm

  • Đối tượng khách thuê: Gia đình nhỏ, khách công tác dài ngày, nhóm bạn 2–3 người.

  • Ưu điểm: Dễ cho thuê, phù hợp nhiều nhóm khách, khả năng khai thác quanh năm.

  • Hiệu suất đầu tư: Tỷ suất lợi nhuận 9–10%/năm – mức khá ổn định.

  • Gợi ý đầu tư: Ưu tiên căn hộ tầng trung – cao, hướng quảng trường hoặc biển để tăng giá trị cho thuê.

4.3. Căn hộ 1PN+ – xu hướng thuê linh hoạt

  • Giá thuê trung bình:

    • Cao điểm: 2,5 – 4,0 triệu/đêm

    • Thấp điểm: 1,4 – 2,2 triệu/đêm

  • Đặc điểm: Có thêm không gian phụ (phòng nhỏ hoặc góc làm việc), linh hoạt chuyển đổi công năng.

  • Đối tượng thuê: Gia đình 3 người hoặc nhóm bạn trẻ.

  • Ưu điểm: Tỷ lệ lấp phòng cao, doanh thu vượt trội so với 1PN nhưng chi phí đầu tư chỉ nhỉnh hơn 10–15%.

  • Gợi ý đầu tư: Đây là dòng sản phẩm có biên lợi nhuận tốt, dễ bán lại, phù hợp cho nhà đầu tư trung cấp.

4.4. Căn hộ 2 phòng ngủ (2PN) – dòng sản phẩm cho thuê hiệu quả nhất

  • Giá thuê trung bình:

    • Cao điểm: 3,0 – 5,0 triệu/đêm

    • Thấp điểm: 1,8 – 3,0 triệu/đêm

  • Đối tượng khách thuê: Gia đình 4 người hoặc nhóm khách du lịch 2–3 cặp đôi.

  • Ưu điểm: Dễ đạt công suất cao, khai thác được cả ngắn hạn và dài hạn, doanh thu vượt trội.

  • Tỷ suất lợi nhuận: 10–12%/năm nếu vận hành hiệu quả.

  • Gợi ý đầu tư: Ưu tiên các căn có 2 mặt thoáng, view biển hoặc quảng trường trung tâm – dễ khai thác lưu trú cao cấp.

4.5. Căn hộ 3 phòng ngủ (3PN) – dành cho nhóm khách cao cấp

  • Giá thuê trung bình:

    • Cao điểm: 4,0 – 6,5 triệu/đêm

    • Thấp điểm: 2,5 – 4,0 triệu/đêm

  • Đối tượng thuê: Gia đình đông người, nhóm du khách cao cấp, khách đoàn.

  • Ưu điểm: Khả năng cho thuê cao trong mùa du lịch, giá thuê vượt trội.

  • Nhược điểm: Chi phí đầu tư, bảo trì và nội thất cao hơn các loại khác.

  • Hiệu quả đầu tư: Tỷ suất 11–12%/năm, nhưng cần vận hành chuyên nghiệp để đảm bảo công suất.

  • Gợi ý: Nên chọn căn hộ view trực diện biển hoặc tầng cao nhất, kết hợp nội thất sang trọng để tạo điểm nhấn cho thuê ngắn hạn.

5. So sánh tổng hợp hiệu quả đầu tư giữa các loại căn hộ

Bảng dưới đây thể hiện sự khác biệt giữa chi phí đầu tư – giá thuê trung bình – doanh thu – lợi nhuận ròng của từng loại hình:

Loại căn hộ Vốn đầu tư trung bình (tỷ đồng) Giá thuê trung bình/năm (triệu đồng) Chi phí vận hành (15%) Lợi nhuận ròng/năm (triệu đồng) Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)
Studio 1,9 280 42 238 8%
1PN 2,8 380 57 323 9%
1PN+ 3,2 440 66 374 10%
2PN 4,5 680 102 578 11%
3PN 6,2 1.000 150 850 12%

Nhận định:

  • 2PN và 3PN là hai loại hình cho tỷ suất lợi nhuận ròng cao nhất, thích hợp với nhà đầu tư dài hạn.

  • Studio và 1PN có ưu thế vốn thấp, thanh khoản tốt, phù hợp nhà đầu tư cá nhân hoặc người mới bắt đầu.

  • 1PN+ là điểm cân bằng giữa chi phí đầu tư và lợi nhuận, được xem là “best-seller” trong dòng căn hộ The Pathway hiện nay.

6. Dự báo xu hướng giá thuê The Pathway 2025 – 2026

Theo thống kê du lịch Sầm Sơn, mỗi năm thành phố đón hơn 10 triệu lượt khách, riêng khu vực trung tâm quảng trường biển chiếm gần 70% lượng khách lưu trú cao cấp. Khi Sun Group tiếp tục hoàn thiện các tiện ích như công viên Sun World, phố đi bộ, trung tâm thương mại và tuyến đường ánh sáng, công suất thuê căn hộ tại The Pathway được dự báo sẽ tăng 10–15% so với năm 2024.

Do đó:

  • Giá thuê mùa cao điểm có thể tăng trung bình 5–10%/năm.

  • Giá thuê mùa thấp điểm có xu hướng giữ ổn định, nhờ khai thác khách hội nghị, hội thảo (MICE) và khách lưu trú cuối tuần.

  • Tỷ suất lợi nhuận bình quân của nhà đầu tư giai đoạn 2025–2026 dự kiến duy trì quanh 10–12%/năm.

7. Lựa chọn nào tối ưu cho nhà đầu tư và người thuê

Mục tiêu đầu tư Loại căn hộ phù hợp Ưu thế nổi bật
Đầu tư nhỏ, quay vòng nhanh Studio / 1PN Vốn thấp, dễ cho thuê, thanh khoản tốt
Đầu tư cân bằng lợi nhuận – chi phí 1PN+ / 2PN Hiệu quả ổn định, tỷ suất lợi nhuận tốt
Đầu tư dài hạn, khai thác cao cấp 3PN Doanh thu cao, hướng đến khách hàng thượng lưu
Khai thác cho thuê ngắn hạn (Airbnb, Booking) Studio – 1PN+ Dễ vận hành, nhu cầu cao quanh năm
Khai thác nhóm khách đoàn, gia đình lớn 2PN – 3PN Giá thuê cao, công suất ổn định

8. Tổng kết

Giá thuê căn hộ The Pathway Sầm Sơn năm 2025 dao động:

  • Studio: 0,9 – 2,8 triệu/đêm

  • 1PN: 1,2 – 3,5 triệu/đêm

  • 1PN+: 1,4 – 4,0 triệu/đêm

  • 2PN: 1,8 – 5,0 triệu/đêm

  • 3PN: 2,5 – 6,5 triệu/đêm

So với mặt bằng chung các căn hộ ven biển khác tại Thanh Hóa, mức giá này phản ánh đúng vị trí trung tâm – quy mô – thương hiệu Sun Group. Đặc biệt, nhờ hệ sinh thái hoàn chỉnh gồm Quảng trường biển, Sun World, đại lộ Ánh sáng và chuỗi tiện ích dịch vụ 5 sao, The Pathway được xem là điểm sáng đầu tư cho thuê hấp dẫn nhất Sầm Sơn giai đoạn 2025–2030.

Rate this post

Bài viết liên quan

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *